|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thông báo
| communiquer; notifier. | | | Thông báo tin tức | | communiquer une nouvelle. | | | communiqué; bulletin. | | | Thông báo chÃnh thức | | communiqué officiel | | | Thông báo khà tượng | | bulletin météorologique. | | | mémoire. | | | Thông báo triết há»c | | mémoire de philosophie. |
|
|
|
|